Điện nước Thịnh phát chuyên phân phối vật tư ngành nước, điện, phòng cháy chữa cháy cho công trình và dự án trên toàn quốc.
Với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối chắc chắn khách hàng sẽ nhận được mức giá tốt và chiết khấu (%CK) hợp lý nhất.
Dưới đây điện nước Thịnh phát xin gửi tới Quý khách hàng Báo giá chi tiết sản phẩm mới nhất năm 2022.
BÁO GIÁ VAN VÒI NƯỚC
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Toàn Phát– 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Bảng Báo Giá chưa VAT |
1 | Ống Nhựa HDPE– Phi 20 | Toàn Phát | 6 | 1.5 | 4.500 |
8 | 2.0 | 5.400 | |||
10 | 2.5 | 6.200 | |||
12,5 | 3.0 | 7.300 | |||
2 | Ống Nhựa HDPE– Phi 25 | Toàn Phát | 6 | 1.5 | 5.500 |
10 | 2.2 | 6.800 | |||
12,5 | 2.5 | 8.700 | |||
3 | Ống Nhựa HDPE– Phi 32 | Toàn Phát | 8 | 1.5 | 6.500 |
10 | 2.4 | 9.600 | |||
12.5 | 3.0 | 13.800 | |||
16 | 3.5 | 22.636 | |||
4 | Ống Nhựa HDPE– Phi 40 | Toàn Phát | 6 | 2.0 | 8.500 |
8 | 2.4 | 14.600 | |||
10 | 3.0 | 18.200 | |||
12.5 | 3.7 | 24.500 | |||
16 | 4.5 | 34.636 | |||
5 | Ống Nhựa HDPE –Phi 50 | Toàn Phát | 6 | 2.4 | 18.200 |
8 | 3.0 | 25.273 | |||
10 | 3.7 | 30.364 | |||
12.5 | 4.6 | 36.182 | |||
16 | 5.6 | 53.545 | |||
6 | Ống Nhựa HDPE– Phi 63 | Toàn Phát | 6 | 3.0 | 30.100 |
8 | 3.8 | 39.200 | |||
10 | 4.7 | 55.600 | |||
12.5 | 5.8 | 68.800 | |||
16 | 7.1 | 85.273 | |||
7 | Ống Nhựa HDPE– Phi 75 | Toàn Phát | 6 | 3.6 | 38.300 |
8 | 4.5 | 50.400 | |||
10 | 5.6 | 60.200 | |||
12.5 | 6.8 | 72.400 | |||
16 | 8.4 | 110.818 | |||
8 | Ống Nhựa HDPE– Phi 90 | Toàn Phát | 6 | 4.3 | 63.000 |
8 | 5.4 | 72.300 | |||
10 | 6.7 | 88.600 | |||
12.5 | 8.2 | 104.500 | |||
16 | 10.1 | 153.455 | |||
9 | Ống Nhựa HDPE–Phi 110 | Toàn Phát | 6 | 5.3 | 105.300 |
8 | 6.6 | 128.100 | |||
10 | 8.1 | 162.500 | |||
12.5 | 10.0 | 200.200 | |||
16 | 12.3 | 262.545 | |||
10 | Ống Nhựa HDPE–Phi 125 | Toàn Phát | 6 | 6.0 | 135.091 |
8 | 7.4 | 179.364 | |||
10 | 9.2 | 212.909 | |||
12.5 | 11.4 | 261.455 | |||
16 | 14.0 | 316.545 | |||
11 | Ống Nhựa HDPE–Phi 140 | Toàn Phát | 6 | 6.7 | 142.727 |
8 | 8.3 | 187.455 | |||
10 | 10.3 | 240.364 | |||
12.5 | 12.7 | 327.182 | |||
16 | 15.7 | 400.545 | |||
12 | Ống Nhựa HDPE– Phi 160 | Toàn Phát | 6 | 7.7 | 210.200 |
8 | 9.5 | 269.700 | |||
10 | 11.8 | 340.900 | |||
12.5 | 14.6 | 436.300 | |||
16 | 17.9 | 531.818 | |||
13 | Ống Nhựa HDPE– Phi 180 | Toàn Phát | 6 | 8.6 | 288.545 |
8 | 10.7 | 372.818 | |||
10 | 13.3 | 461.636 | |||
12.5 | 16.4 | 558.818 | |||
16 | 20.1 | 677.455 | |||
14 | Ống Nhựa HDPE– Phi 200 | Toàn Phát | 6 | 9.6 | 375.818 |
8 | 11.9 | 468.091 | |||
10 | 14.7 | 579.455 | |||
12.5 | 18.2 | 704.091 | |||
16 | 22.4 | 847.545 | |||
15 | Ống Nhựa HDPE– Phi 225 | Toàn Phát | 6 | 10.8 | 479.091 |
8 | 13.4 | 606.273 | |||
10 | 16.6 | 720.455 | |||
12.5 | 20.5 | 873.182 | |||
16 | 25.2 | 1.073.182 | |||
16 | Ống Nhựa HDPE– Phi 250 | Toàn Phát | 6 | 11.9 | 610.636 |
8 | 14.8 | 757.364 | |||
10 | 18.4 | 915.636 | |||
12.5 | 22.7 | 1.116.909 | |||
16 | 27.9 | 1.325.636 | |||
17 | Ống Nhựa HDPE– Phi 280 | Toàn Phát | 6 | 13.4 | 768.455 |
8 | 16.6 | 950.818 | |||
10 | 20.6 | 1.148.545 | |||
12.5 | 25.4 | 1.399.727 | |||
16 | 31.3 | 1.660.727 | |||
18 | Ống Nhựa HDPE– Phi 315 | Toàn Phát | 6 | 15.0 | 965.909 |
8 | 18.7 | 1.203.545 | |||
10 | 23.2 | 1.453.090 | |||
12.5 | 28.6 | 1.689.545 | |||
16 | 35.2 | 2.113.168 |